Top 10 đồng coin hệ sinh thái ETH đáng quan tâm năm 2025

Top đồng coin trong hệ sinh thái ETH

Hệ sinh thái ETH tiếp tục là trung tâm của thị trường crypto nhờ vào khả năng chạy hợp đồng thông minh, DeFi, NFT và các ứng dụng Web3. Trong năm 2025, nhiều đồng coin dựa trên nền tảng Ethereum được dự đoán sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, trở thành cơ hội đáng chú ý cho các nhà đầu tư. Bài viết này, MACONARC sẽ giới thiệu chi tiết về Top 10 đồng coin hệ sinh thái ETH, tiềm năng, ứng dụng, cũng như cách phân loại các token trong hệ sinh thái ETH.

Coin hệ sinh thái ETH là gì?

Coin hệ sinh thái ETH là các loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain Ethereum. Ethereum vừa là một loại tiền mã hóa vừa là nền tảng hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApp). Nhờ vào công nghệ này, hàng nghìn dự án đã ra đời trên Ethereum, bao gồm DeFi, NFT, GameFi, Metaverse và các dự án Layer 2.

Có hai loại token chính trong hệ ETH:

  • Token ERC-20: Loại token phổ biến nhất, dễ dàng tương tác với nhau nhờ chuẩn kỹ thuật ERC-20.
  • Token ERC-721: Đại diện cho các tài sản NFT, đảm bảo tính duy nhất, không thể sao chép hay thay thế.
Token ERC-20 và Token ERC-721 là hai loại token chính trong hệ sinh thái ETH
Token ERC-20 và Token ERC-721 là hai loại token chính trong hệ sinh thái ETH

Top 10 đồng coin hệ sinh thái ETH đáng chú ý năm 2025

Dưới đây là 10 đồng coin nổi bật trong hệ sinh thái Ethereum năm 2025, bao gồm các đồng tiền nền tảng và token tiềm năng thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.

Ethereum (ETH) – Đồng tiền chủ chốt của mạng lưới blockchain

Ethereum là đồng tiền gốc của mạng Ethereum, đứng thứ hai về vốn hóa thị trường sau Bitcoin. Với cơ chế đốt phí EIP-1559 và cơ chế staking, ETH duy trì áp lực giảm phát nhưng vẫn phát hành mới một lượng nhất định, đảm bảo tính ổn định và tăng trưởng.

Tiềm năng 2025: Giá ETH được dự đoán có thể đạt 5.000 – 6.000 USD, thậm chí trong kịch bản lạc quan lên 8.000 – 10.000 USD, nhờ nâng cấp Dencun (EIP-4844) và ETF spot ETH tại Mỹ.

Ethereum là đồng tiền gốc trong hệ sinh thái Ethereum, đứng thứ hai về vốn hóa thị trường sau Bitcoin
Ethereum là đồng tiền gốc trong hệ sinh thái Ethereum, đứng thứ hai về vốn hóa thị trường sau Bitcoin

Shiba Inu (SHIB) – Đồng coin meme có hợp đồng thông minh

Shiba Inu là một token hệ ETH được phát triển dựa trên cộng đồng ShibArmy. Khác với Dogecoin, SHIB hỗ trợ hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung, giúp mở rộng tính năng sử dụng.

Ứng dụng:

  • Thanh toán kỹ thuật số.
  • Sàn giao dịch phi tập trung ShibaSwap, cho phép giao dịch trực tiếp giữa các token ERC-20.
  • Staking nhận thưởng trên ShibaSwap.
Shiba Inu (SHIB) là token Ethereum do cộng đồng ShibArmy phát triển, hỗ trợ hợp đồng thông minh
Shiba Inu (SHIB) là token Ethereum do cộng đồng ShibArmy phát triển, hỗ trợ hợp đồng thông minh

Polygon (POL) – Giải pháp mở rộng Layer 2

Polygon là blockchain Layer 2 giúp Ethereum tăng tốc giao dịch và giảm phí, đồng thời hỗ trợ các công nghệ như zk-rollup, optimistic rollup và blockchain phụ Avail. Token MATIC được sử dụng để staking, quản trị mạng và thanh toán phí. Với hơn 53.000 DApp và TVL đạt 871 triệu USD, Polygon là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án mở rộng trên hệ sinh thái Ethereum.

Polygon là Layer 2 của Ethereum, tăng tốc giao dịch, giảm phí và dùng token MATIC cho staking,...
Polygon là Layer 2 của Ethereum, tăng tốc giao dịch, giảm phí và dùng token MATIC cho staking,…

Uniswap (UNI) – Nền tảng sàn giao dịch phi tập trung hàng đầu

Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) sử dụng cơ chế AMM thay vì sổ lệnh truyền thống. Token UNI được dùng chủ yếu để quản trị, khai thác thanh khoản và quản lý kho bạc cộng đồng. Nhờ vai trò then chốt trong DeFi và hệ sinh thái DEX, UNI vẫn giữ tiềm năng tăng trưởng mạnh trong hệ Ethereum.

Uniswap là DEX trên Ethereum, token UNI dùng cho quản trị và khai thác thanh khoản
Uniswap là DEX trên Ethereum, token UNI dùng cho quản trị và khai thác thanh khoản

Render (RNDR) – Nền tảng kết xuất đồ họa phân tán

Render (RNDR) là nền tảng kết xuất đồ họa phân tán trên blockchain, kết nối người cần GPU với các nhà cung cấp GPU nhàn rỗi. Nghệ sĩ, nhà thiết kế và phát triển game có thể tận dụng sức mạnh GPU để xử lý dự án 3D, hoạt hình hoặc video với chi phí tối ưu.

Quá trình này nhanh chóng, linh hoạt và cho phép các studio nhỏ thực hiện các dự án đồ họa phức tạp mà không cần đầu tư phần cứng đắt đỏ.

Render là nền tảng kết xuất đồ họa phân tán, kết nối người dùng với GPU xử lý 3D, hoạt hình và video 
Render là nền tảng kết xuất đồ họa phân tán, kết nối người dùng với GPU xử lý 3D, hoạt hình và video

Arbitrum (ARB) – Giải pháp Layer 2 giảm phí giao dịch

Arbitrum là giải pháp Layer 2 giúp Ethereum xử lý giao dịch nhanh hơn và giảm đáng kể chi phí. Token ARB chủ yếu dùng cho quản trị, cho phép người nắm giữ tham gia bỏ phiếu các đề xuất nâng cấp mạng lưới.

Nhờ khả năng tối ưu hóa giao dịch và giảm tắc nghẽn, Arbitrum hỗ trợ các dự án DeFi như Sushiswap, Aave vận hành mượt mà hơn, đồng thời mở rộng tiềm năng ứng dụng của hệ sinh thái Ethereum.

Arbitrum hỗ trợ tối ưu giao dịch giảm tắc nghẽn, giúp DeFi mượt hơn trên Ethereum
Arbitrum hỗ trợ tối ưu giao dịch giảm tắc nghẽn, giúp DeFi mượt hơn trên Ethereum

Chainlink (LINK) – Hệ sinh thái oracle phi tập trung

Chainlink cung cấp dữ liệu ngoài chuỗi cho các hợp đồng thông minh trên Ethereum, giúp DApp và DeFi hoạt động chính xác. Token LINK được sử dụng để thanh toán dịch vụ oracle, staking để trở thành node operator, và tham gia quản trị mạng lưới. Với vai trò kết nối dữ liệu thực tế với blockchain, LINK ngày càng quan trọng, phát triển song song cùng hệ sinh thái Ethereum và mở rộng tiềm năng ứng dụng cho các dự án DeFi.

Chainlink cung cấp dữ liệu cho Ethereum, token LINK dùng thanh toán, staking và quản trị
Chainlink cung cấp dữ liệu cho Ethereum, token LINK dùng thanh toán, staking và quản trị

Aave (AAVE) – Nền tảng cho vay DeFi cho phép người dùng vay và cho vay crypto

Aave là một giao thức DeFi cho phép người dùng vay và cho vay tiền mã hóa mà không cần trung gian, sử dụng hợp đồng thông minh để tự động hóa toàn bộ quy trình. Token AAVE đóng vai trò quản trị mạng lưới và có thể được staking để nhận lãi. Giao thức cung cấp lãi suất cạnh tranh, giúp người dùng kiếm thu nhập thụ động với rủi ro kiểm soát, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của hệ sinh thái Ethereum.

Aave là giao thức DeFi cho vay và mượn tiền mã hóa tự động, token AAVE dùng để quản trị và staking nhận lãi
Aave là giao thức DeFi cho vay và mượn tiền mã hóa tự động, token AAVE dùng để quản trị và staking nhận lãi

Worldcoin (WLD) – Đồng coin danh tính kỹ thuật số

Worldcoin phát triển World ID, một hệ thống xác thực danh tính giúp phân biệt con người thật với AI trực tuyến, hướng tới một nền kinh tế số minh bạch và công bằng. Token WLD được sử dụng cho quản trị mạng lưới, thanh toán và chuyển tiền trong hệ sinh thái. Hệ thống này đảm bảo quyền sở hữu dữ liệu cá nhân và bảo mật danh tính, đồng thời mở ra cơ hội ứng dụng rộng rãi trong các nền tảng kỹ thuật số và DApp.

Worldcoin với World ID xác thực con người thật, token WLD dùng cho quản trị và thanh toán
Worldcoin với World ID xác thực con người thật, token WLD dùng cho quản trị và thanh toán

JasmyCoin (JASMY) – Quản lý dữ liệu cá nhân IoT

JasmyCoin là token của nền tảng Jasmy, kết hợp công nghệ blockchain với Internet vạn vật (IoT), giúp người dùng kiểm soát và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Token JASMY được sử dụng để thanh toán dịch vụ trong hệ sinh thái, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu IoT một cách an toàn. Giải pháp này mang lại quyền riêng tư cao hơn cho người dùng và mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị kết nối.

JasmyCoin (JASMY) giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và thanh toán an toàn trên nền tảng IoT
JasmyCoin (JASMY) giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và thanh toán an toàn trên nền tảng IoT

Xem thêm: Ethereum sinh nhật 10 tuổi – Cột mốc lịch sử, dự báo giá và sự kiện toàn cầu

So sánh giá các đồng coin hệ sinh thái ETH 2025

Để giúp người đọc dễ dàng nắm bắt, dưới đây là bảng so sánh giá trị hiện tại của các đồng coin nổi bật trong hệ sinh thái ETH năm 2025, bao gồm mức giá theo USD, VND và tỷ giá tham khảo với ETH.

Đồng coinUSDVND
ETH4,668.75122,984,072
SHIB0.014367.55
POL0.287,424.75
UNI9.72256,091
RNDR3.96104,243
ARB0.5314,067.97
LINK24.75651,911
AAVE311.018,191,585
WLD1.7145,071.37
JASMY0.0152400.29

Hệ sinh thái ETH năm 2025 vẫn duy trì vị thế là nền tảng quan trọng cho DeFi, NFT, Layer 2 và các ứng dụng Web3. Các token trong hệ thống này tiếp tục thể hiện tiềm năng ứng dụng thực tiễn cao và là cơ sở cho nhiều dự án đổi mới. Nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng để nắm bắt cơ hội và quản lý rủi ro khi tham gia vào các dự án dựa trên Ethereum.